🌟 제재소 (製材所)

Danh từ  

1. 베어 낸 나무를 건축물이나 기구 등을 만드는 재료로 쓸 수 있게 자르거나 다듬는 곳.

1. XƯỞNG GIA CÔNG NGUYÊN LIỆU: Nơi cắt xẻ hoặc đẽo gọt cây gỗ thô để tạo thành nguyên vật liệu có thể sử dụng được trong chế tác đồ dùng hoặc công trình kiến trúc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제재소의 목재.
    Lumber from a sawmill.
  • Google translate 제재소가 들어서다.
    Sanctions come in.
  • Google translate 제재소를 열다.
    Open a sanctuary.
  • Google translate 제재소에서 나무를 켜다.
    Light a tree at a sawmill.
  • Google translate 제재소에서 목재를 조달하다.
    To procure timber from a lumber mill.
  • Google translate 제재소 마당에는 다듬어지지 않은 통나무와 원목이 쌓여 있다.
    The yard of the sawmill is stacked with uncut logs and shrubs.
  • Google translate 목공이 제재소에서 사 온 각목을 다듬고 조립하여 의자를 만들었다.
    The carpenter polished and assembled the wood he bought from the sawmill to make a chair.
  • Google translate 이 벌목한 나무들은 어디로 가는 거야?
    Where are these logging trees going?
    Google translate 우선 제재소로 보내져서 합판으로 만들어질 거야.
    First they'll be sent to the sawmill and made of plywood.

제재소: sawmill; lumbermill,せいざいしょ【製材所】,scierie,aserradero,منشرة,мод бэлтгэлийн газар,xưởng gia công nguyên liệu,โรงเลื่อย,tempat penggergajian kayu,лесопильный завод,木材加工厂,木厂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재소 (제ː재소)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)