🌟 제재소 (製材所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제재소 (
제ː재소
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 제재소
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20)