🌟 (form)

Danh từ  

1. 사람이 어떤 동작을 할 때에 취하는 자세.

1. DÁNG, DÁNG ĐIỆU: Tư thế con người thực hiện khi làm động tác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 다르다.
    Different form.
  • 이 안정되다.
    Form stabilizes.
  • 이 좋다.
    Good form.
  • 이 크다.
    Great form.
  • 을 바꾸다.
    Change form.
  • 양 선수는 코치의 지적대로 을 바꾸자 성적이 한결 좋아졌다.
    Yang's performance improved even more when he changed his form as his coach pointed out.
  • 민준이는 농구 선수 출신이라 그런지 공을 던지는 이 남달랐다.
    Min-joon was a basketball player, so he had a different way of throwing the ball.
  • 칼을 잡는 이 예사롭지 않은데.
    The form of holding a knife is unusual.
    집에서 요리를 자주 하거든요.
    I cook a lot at home.

2. 겉으로 드러내는 멋이나 모양.

2. DÁNG, DÁNG VẺ: Hình dáng hoặc vẻ đẹp thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Form.
  • 을 내다.
    Form.
  • 을 잡다.
    Grab a form.
  • 으로 꾸미다.
    To decorate with form.
  • 으로 하다.
    Form.
  • 키도 크고 늘씬한 모델은 무엇을 입어도 이 났다.
    The tall, slim model was stylish in anything.
  • 지수는 을 내려고 한겨울에도 미니스커트를 입고 다닌다.
    Jisoo wears a miniskirt even in the middle of winter to give her a form.
  • 아, 미안. 전화 온 줄 몰랐네.
    Oh, sorry. i didn't know you called.
    휴대폰은 으로 들고 다니냐. 전화 좀 받어.
    Do you carry your cell phone in a form? pick up the phone.

3. 서류의 일정한 형식.

3. MẪU, MẪU BIỂU: Hình thức nhất định của tài liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 주다.
    Give form.
  • 에 맞다.
    Fits the form.
  • 에 맞추다.
    Fit to form.
  • 에 맞지 않는 원서는 실격으로 처리가 되니 주의하여 주십시오.
    Please be aware that applications that do not fit the form will be disqualified.
  • 사원들은 회사에서 제시하는 에 맞추어 문서를 작성하도록 되어 있다.
    Employees are required to fill out documents in accordance with the form presented by the company.
  • 을 줄 테니까 이대로 신청서를 써 주세요.
    I'll give you a form, so please fill out the application form.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 서식(書式): 일정한 형식을 갖춘 서류를 쓰는 방식.

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119)