🌟 질소 (窒素)

Danh từ  

1. 상온에서 기체 상태로 존재하며 공기의 약 78%를 이루는, 색깔이나 냄새, 맛이 없는 원소.

1. NITƠ: Nguyên tố tồn tại dưới dạng thể khí ở nhiệt độ nhất định, không màu không mùi, chiếm khoảng 78% trong không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질소 가스.
    Nitrogen gas.
  • 질소 비료.
    Nitrogen fertilizer.
  • 질소 순환.
    Nitrogen circulation.
  • 질소 오염.
    Nitrogen contamination.
  • 질소 충전.
    Nitrogen charge.
  • 질소 화합물.
    Nitrogen compound.
  • 질소가 나오다.
    Nitrogen comes out.
  • 질소가 발생하다.
    Nitrogen arises.
  • 질소를 분리하다.
    Separate nitrogen.
  • 삼촌은 감자를 빨리 자라게 하기 위해 질소가 들어간 비료를 뿌리셨다.
    Uncle sprayed nitrogenous fertilizer to make potatoes grow fast.
  • 과자 회사에서는 제품의 보호를 위해 과자 봉지 안에 질소를 많이 넣었다.
    Snack companies put a lot of nitrogen in a bag of cookies to protect their products.
  • 이건 과자가 많이 들어 있나 봐.
    This must have a lot of snacks in it.
    아니야. 질소를 가득 넣어서 그렇게 보이는 거야.
    No. it looks like it because it's full of nitrogen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질소 (질쏘)

🗣️ 질소 (窒素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)