🌟 피날레 (finale)

Danh từ  

1. 몇 개의 부분으로 구성된 연극, 음악, 경기 등에서 마지막 부분.

1. HỒI CUỐI, ĐOẠN CUỐI, HIỆP CUỐI: Phần cuối cùng của vở kịch, bản nhạc, trận thi đấu... được cấu thành bởi vài phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성공적인 피날레.
    A successful finale.
  • 피날레가 끝나다.
    Finale ends.
  • 피날레가 펼쳐지다.
    The finale unfolds.
  • 피날레를 보다.
    See the finale.
  • 피날레를 앞두다.
    Ahead of the finale.
  • 소나타의 피날레는 경쾌한 느낌의 악장으로 구성되었다.
    The finale of the sonata consisted of a cheerful-feeling movement.
  • 공연의 피날레를 장식한 가수는 관객들의 기립 박수를 받았다.
    The singer who decorated the finale of the performance received a standing ovation from the audience.
  • 이번 시즌의 피날레를 봐야 최다 득점의 주인공이 가려질 전망이다.
    The finale of this season is expected to determine who scores the most.
  • 폐회식의 피날레는 어떻게 진행되나요?
    How does the closing ceremony go?
    네, 화려한 불꽃놀이로 마무리될 예정입니다.
    Yes, it will end with a spectacular fireworks display.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피날레 ()
📚 Variant: 휘날레

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)