Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피날레 () 📚 Variant: • 휘날레
Start 피 피 End
Start
End
Start 날 날 End
Start 레 레 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)