🌟 하수 (下水)

Danh từ  

1. 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물.

1. NƯỚC THẢI: Nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러운 하수.
    Dirty sewage.
  • 하수 배출구.
    Sewage outlet.
  • 하수가 흐르다.
    Sewage flows.
  • 하수를 배출하다.
    Discharge sewage.
  • 하수를 처리하다.
    Process sewage.
  • 공장마다 하수를 정화하는 시설을 갖추고 있다.
    Each factory has a facility to purify sewage.
  • 강에 하수가 그대로 흘러들어서 물이 오염되고 있다.
    Sewage is flowing into the river as it is and the water is contaminated.
  • 이곳이 바로 정화 시설입니다.
    This is the cleanup facility.
    네, 이 시커먼 하수가 이렇게 맑게 정화되다니 정말 놀랍군요.
    Yes, it's amazing how clear this black sewage is.
Từ trái nghĩa 상수(上水): 마시거나 사용할 목적으로 수도관을 통해 보내는 맑은 물., 마시거나 사용할…

2. 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.

2. ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm cho nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주택 하수.
    House sewage.
  • 단지의 하수.
    The sewage of the complex.
  • 하수 공사.
    Sewage work.
  • 하수가 터지다.
    Sewage burst.
  • 하수를 보수하다.
    Repair sewage.
  • 수리공이 겨우내 얼어붙었던 하수를 뚫고 있다.
    The repairman is drilling through the sewage that has been frozen all winter.
  • 오늘 이 지역 일대에 하수 공사가 있어서 수돗물 공급이 잠시 중단될 예정이다.
    There is sewage work in the area today, so tap water supply is to be temporarily cut off.
  • 아유, 이 썩은 내가 대체 어디에서 나는 거지?
    Where the hell does this rotten me come from?
    이 주변에 하수가 막혔대. 그래서 고약한 냄새가 나나 봐.
    Sewage clogged around here. maybe that's why it smells bad.
Từ đồng nghĩa 하수도(下水道): 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시…
Từ trái nghĩa 상수(上水): 마시거나 사용할 목적으로 수도관을 통해 보내는 맑은 물., 마시거나 사용할…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하수 (하ː수)

🗣️ 하수 (下水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)