🌟 하수 (下水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하수 (
하ː수
)
🗣️ 하수 (下水) @ Ví dụ cụ thể
- 대부분의 하수가 강으로 그냥 방류되고 있다는 기사 봤어? [방류되다 (放流되다)]
- 그러게. 하수 처리 시설이 더 늘어나야 할 것 같아. [방류되다 (放流되다)]
- 생활 하수 유입. [생활 하수 (生活下水)]
- 생활 하수 처리장. [생활 하수 (生活下水)]
- 생활 하수를 버리다. [생활 하수 (生活下水)]
- 생활 하수를 분리하다. [생활 하수 (生活下水)]
- 생활 하수를 처리하다. [생활 하수 (生活下水)]
- 생활 하수를 활용하다. [생활 하수 (生活下水)]
- 하수구의 오수. [오수 (汚水)]
- 하수구에서 오수가 넘쳐서 주변에 악취를 풍겼다. [오수 (汚水)]
- 가정에서 나온 오수는 하수 처리장으로 보내져서 깨끗하게 정화된다. [오수 (汚水)]
- 하수 처리장으로 가야 할 폐수가 땅속으로 스며들어서 지하수 오염이 심각하대. [땅속]
- 저런. 지하수뿐만 아니라 토양까지 오염되겠구나. [땅속]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 하수
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)