🌟 하수관 (下水管)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하수관 (
하ː수관
)
🗣️ 하수관 (下水管) @ Ví dụ cụ thể
- 네. 하수관 매설을 위해 구덩이를 파다가 갑자기 흙벽이 무너졌습니다. [매설 (埋設)]
🌷 ㅎㅅㄱ: Initial sound 하수관
-
ㅎㅅㄱ (
한순간
)
: 아주 짧은 시간 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅎㅅㄱ (
헛수고
)
: 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy. -
ㅎㅅㄱ (
혼숫감
)
: 혼수로 쓸 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ. -
ㅎㅅㄱ (
현상금
)
: 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó. -
ㅎㅅㄱ (
형성기
)
: 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy. -
ㅎㅅㄱ (
호숫가
)
: 호수를 둘러싼 가장자리.
Danh từ
🌏 VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ. -
ㅎㅅㄱ (
하수관
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 땅속에 묻은 관.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC THẢI: Đường ống đào trong đất để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄱ (
하수구
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑.
Danh từ
🌏 CỐNG NƯỚC THẢI: Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄱ (
하사관
)
: 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.
Danh từ
🌏 CẤP SĨ: Cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ, nguyên sĩ trong quân đội. -
ㅎㅅㄱ (
해시계
)
: 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
Danh từ
🌏 HAESIGYE; ĐỒNG HỒ MẶT TRỜI: Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng. -
ㅎㅅㄱ (
확성기
)
: 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa. -
ㅎㅅㄱ (
환상곡
)
: 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.
Danh từ
🌏 CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức. -
ㅎㅅㄱ (
호사가
)
: 일을 벌이기를 좋아하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAM VIỆC, NGƯỜI MÊ VIỆC: Người thích làm việc. -
ㅎㅅㄱ (
회수권
)
: 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.
Danh từ
🌏 VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)