🌟 하품하다

Động từ  

1. 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 깊은 호흡을 하다.

1. NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하품하는 사람.
    A yawner.
  • 하품하는 입.
    Yawning mouth.
  • 하품하는 모습.
    Yawning.
  • 하품하는 소리.
    Yawning.
  • 학생이 하품하다.
    The student yawns.
  • 승규는 아침에 일어나 졸린 듯 하품하며 화장실로 갔다.
    Seung-gyu woke up in the morning and yawned as if he were sleepy and went to the bathroom.
  • 오후 수업에서 많은 학생이 하품하는 것이 선생님 눈에 들어왔다.
    In the afternoon class, it caught the teacher's eye that many students yawned.
  • 지수야, 오늘 수업 너무 졸리지 않았어?
    Jisoo, weren't you too sleepy in class today?
    응, 나도 수업 시간에 계속 하품했어.
    Yes, i kept yawning in class, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하품하다 (하품하다)
📚 Từ phái sinh: 하품: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81)