🌟 할증 (割增)

Danh từ  

1. 정해진 가격에 얼마를 더함.

1. SỰ TĂNG GIÁ, SỰ LÊN GIÁ: Việc cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험료 할증.
    Premium premium.
  • 통행료 할증.
    Toll surcharge.
  • 할증 시간.
    The extra time.
  • 할증 요금.
    Surcharge.
  • 할증이 되다.
    Become an extra.
  • 지수는 자동차 보험료가 할증이 되어 생활비가 줄었다.
    The index reduced living costs as auto insurance premiums were added.
  • 주말에 고속 도로를 이용했더니 할증이 된 요금을 내야 했다.
    I had to pay an extra charge for using the highway over the weekend.
  • 제 생각보다 요금이 더 많이 나왔는데요?
    That's more than i thought.
    택시 요금 할증 시간이라서 그래요.
    It's because it's taxi fare premium time.
Từ trái nghĩa 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할증 (할쯩)
📚 Từ phái sinh: 할증되다, 할증하다

🗣️ 할증 (割增) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)