🌟 함유량 (含有量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함유량 (
하뮤량
)
🗣️ 함유량 (含有量) @ Ví dụ cụ thể
- 함유량. [량 (量)]
🌷 ㅎㅇㄹ: Initial sound 함유량
-
ㅎㅇㄹ (
한여름
)
: 더위가 가장 심할 무렵의 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA HÈ: Mùa hè vào lúc cái nóng dữ dội nhất. -
ㅎㅇㄹ (
항아리
)
: 진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇.
☆
Danh từ
🌏 CHUM, VẠI: Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra. -
ㅎㅇㄹ (
함유량
)
: 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀM CHỨA: Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất. -
ㅎㅇㄹ (
흡인력
)
: 빨아들이거나 끌어당기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HÚT, LỰC HÚT: Sức mạnh kéo lại hoặc hút vào. -
ㅎㅇㄹ (
회의록
)
: 여럿이 모여 의논한 내용, 진행 과정, 결과 등을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Ghi chép ghi lại những điều như kết quả, quá trình tiến hành, nội dung mà một số người đã tụ họp và bàn luận. -
ㅎㅇㄹ (
휴양림
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보게 할 목적으로 만든 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG AN DƯỠNG, RỪNG NGHỈ DƯỠNG: Rừng được làm với mục đích để nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㄹ (
회오리
)
: 바람이 한곳에서 빙글빙글 돌아 흙이나 검불 등이 나선 모양으로 하늘 높이 오르는 현상.
Danh từ
🌏 LỐC: Hiện tượng gió xoay tròn tại một chỗ và cuốn theo đất hay lá khô dựng thẳng đứng lên trời cao.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47)