🌟 함유량 (含有量)

Danh từ  

1. 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.

1. LƯỢNG HÀM CHỨA: Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 니코틴 함유량.
    A nicotine content.
  • Google translate 수분 함유량.
    Water content.
  • Google translate 탄산 함유량.
    Carbonated content.
  • Google translate 함유량이 낮다.
    Low in content.
  • Google translate 함유량이 높다.
    High in content.
  • Google translate 함유량이 많다.
    High in content.
  • Google translate 함유량이 적다.
    It is low in content.
  • Google translate 함유량을 조사하다.
    Examine the content.
  • Google translate 내가 산 담배는 니코틴 함유량이 낮은 편이었다.
    The cigarettes i bought had a low nicotine content.
  • Google translate 광부는 철 함유량이 높은 질 좋은 철광석을 캐 냈다.
    The miner dug out high-quality iron ore with high iron content.
  • Google translate 화장품을 사려고 하는데 추천 좀 해 줘.
    I'd like to buy some cosmetics, so please recommend some.
    Google translate 너한테는 수분 함유량이 높은 것이 좋을 것 같아.
    I think you'd better have a high moisture content.
Từ đồng nghĩa 함량(含量): 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.

함유량: content,がんゆうりょう【含有量】。がんりょう【含量】,teneur, proportion,contenido,محتوى,орц хэмжээ,lượng hàm chứa,ปริมาณส่วนประกอบ, ปริมาณส่วนผสม,jumlah kandungan, kadar komponen,,含量,含有量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함유량 (하뮤량)

🗣️ 함유량 (含有量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)