🌟 풍요 (豐饒)

  Danh từ  

1. 매우 많아서 넉넉함.

1. SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화적 풍요.
    Cultural affluence.
  • 물질적 풍요.
    Material abundance.
  • 정신적 풍요.
    Mental affluence.
  • 풍요 속의 빈곤.
    Poverty in abundance.
  • 풍요가 느껴지다.
    Feel rich.
  • 풍요를 누리다.
    Enjoy affluence.
  • 풍요를 즐기다.
    Enjoying affluence.
  • 민준이는 넉넉한 부모 덕분에 물질적 풍요를 누릴 수 있었다.
    Min-jun was able to enjoy material abundance thanks to his generous parents.
  • 유민이의 여유로운 문화 생활을 보면서 정신적 풍요가 느껴졌다.
    Watching yu min's leisurely cultural life, i felt spiritual abundance.
  • 그 친구는 경제적으로 풍요를 누리며 살았지만 어려운 사람을 잘 도와줘.
    He lived in affluence economically, but he helps people in need.
    맞아, 어려운 이웃들을 위해 봉사도 많이 하더라고.
    Yeah, they do a lot of volunteer work for their neighbors in need.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍요 (풍요)
📚 Từ phái sinh: 풍요하다(豐饒하다): 매우 많아서 넉넉함이 있다. 풍요히: 흠뻑 많아서 넉넉하게.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 풍요 (豐饒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)