🌟 풍채 (風采)

Danh từ  

1. 사람의 체격이나 드러나 보이는 사람의 겉모양.

1. PHONG THÁI, TÁC PHONG: Vẻ ngoài của con người bộc lộ phong cách của người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듬직한 풍채.
    A dependable presence.
  • 잘생긴 풍채.
    Handsome look.
  • 풍채가 늠름하다.
    Handsome in appearance.
  • 풍채가 의젓하다.
    Smooth in appearance.
  • 풍채가 좋다.
    Nice appearance.
  • 그는 큰 키에 위엄이 있는 풍채를 가지고 있었다.
    He was tall and had an air of dignity.
  • 뛰어난 용모와 늠름한 풍채로 그는 여성들 사이에서 인기가 많았다.
    With his outstanding appearance and imposing appearance, he was popular among women.
  • 그녀는 넉넉한 풍채처럼 사람들 사이에서 인심이 좋기로 소문이 났다.
    She was rumored to be generous among people, like a generous presence.
  • 걔는 운동을 오래해서 그런지 풍채가 좋더라.
    Maybe because she's been working out for a long time, she's got a good look.
    맞아, 아무래도 체격이 좋으니까 무슨 옷을 입어도 다 잘 어울리더라고.
    Yeah, i think he looks good in any clothes because he's well-built.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍채 (풍채)

🗣️ 풍채 (風采) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)