🌟 풍채 (風采)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍채 (
풍채
)
🗣️ 풍채 (風采) @ Ví dụ cụ thể
- 우람스러운 풍채. [우람스럽다]
- 어엿한 풍채. [어엿하다]
- 사내대장부의 풍채. [사내대장부 (사내大丈夫)]
- 위풍당당한 풍채. [위풍당당하다 (威風堂堂하다)]
- 준수한 풍채. [준수하다 (俊秀하다)]
- 아버지는 오십이 넘은 연세에도 준수한 풍채를 자랑하신다. [준수하다 (俊秀하다)]
- 장부의 풍채. [장부 (丈夫)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 풍채
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121)