🌟 풍채 (風采)

Danh từ  

1. 사람의 체격이나 드러나 보이는 사람의 겉모양.

1. PHONG THÁI, TÁC PHONG: Vẻ ngoài của con người bộc lộ phong cách của người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 듬직한 풍채.
    A dependable presence.
  • Google translate 잘생긴 풍채.
    Handsome look.
  • Google translate 풍채가 늠름하다.
    Handsome in appearance.
  • Google translate 풍채가 의젓하다.
    Smooth in appearance.
  • Google translate 풍채가 좋다.
    Nice appearance.
  • Google translate 그는 큰 키에 위엄이 있는 풍채를 가지고 있었다.
    He was tall and had an air of dignity.
  • Google translate 뛰어난 용모와 늠름한 풍채로 그는 여성들 사이에서 인기가 많았다.
    With his outstanding appearance and imposing appearance, he was popular among women.
  • Google translate 그녀는 넉넉한 풍채처럼 사람들 사이에서 인심이 좋기로 소문이 났다.
    She was rumored to be generous among people, like a generous presence.
  • Google translate 걔는 운동을 오래해서 그런지 풍채가 좋더라.
    Maybe because she's been working out for a long time, she's got a good look.
    Google translate 맞아, 아무래도 체격이 좋으니까 무슨 옷을 입어도 다 잘 어울리더라고.
    Yeah, i think he looks good in any clothes because he's well-built.

풍채: appearance; physique,ふうさい【風采】,apparence, air, allure, présence, prestance,apariencia, físico,بنية الجسم أو مظهره,овор дүр, төрх байдал,phong thái, tác phong,รูปร่าง, ลักษณะท่าทาง, บุคลิกภาพ, กิริยาท่าทาง, รูปร่างหน้าตา, รูปลักษณ์, รูปโฉม,penampilan,,风采,风姿,气派,神采,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍채 (풍채)

🗣️ 풍채 (風采) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)