🌟 행려병자 (行旅病者)

Danh từ  

1. 집이 없이 떠돌아다니는 병든 사람.

1. NGƯỜI BỆNH ĐI LANG THANG: Người bị bệnh, không có nhà cửa và đi khắp nơi nay đây mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구결하는 행려병자.
    A purging hangover.
  • 행려병자 생활.
    The life of the homeless.
  • 행려병자를 돌보다.
    Take care of the hangover.
  • 행려병자를 치료하다.
    Treat a hangover.
  • 행려병자로 취급하다.
    Treat as a hangover.
  • 행려병자처럼 보이다.
    Looks like a hangover.
  • 행려병자가 평생을 이곳저곳 떠돌며 살다가 이름 없이 죽었다.
    A hanger wandered from place to place all his life and died without a name.
  • 최 원장은 거리를 떠도는 행려병자들을 대상으로 무료 진료를 하고 있다.
    Choi is giving free medical treatment to homeless people wandering the streets.
  • 행려병자로 살다가 세상을 떠난 할아버지에게 부자 아들이 있었대.
    The old man who lived as a homeless man and died had a rich son.
    저런, 아들이 자기 아버지를 돌보지 않은 거란 말이야?
    Oh, my god, the son didn't take care of his father?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행려병자 (행녀병자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)