🌟 행려병자 (行旅病者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행려병자 (
행녀병자
)
🌷 ㅎㄹㅂㅈ: Initial sound 행려병자
-
ㅎㄹㅂㅈ (
행려병자
)
: 집이 없이 떠돌아다니는 병든 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỆNH ĐI LANG THANG: Người bị bệnh, không có nhà cửa và đi khắp nơi nay đây mai đó. -
ㅎㄹㅂㅈ (
화력 발전
)
: 석탄, 석유, 천연가스 등을 이용해 얻은 열에너지를 전기로 바꾸는 발전 방식.
None
🌏 NHIỆT ĐIỆN: Phương thức phát điện chuyển đổi năng lượng nhiệt có được do dùng than đá, dầu lửa hay khí tự nhiên thành điện.
• Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42)