🌟 행려병자 (行旅病者)

Danh từ  

1. 집이 없이 떠돌아다니는 병든 사람.

1. NGƯỜI BỆNH ĐI LANG THANG: Người bị bệnh, không có nhà cửa và đi khắp nơi nay đây mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구결하는 행려병자.
    A purging hangover.
  • Google translate 행려병자 생활.
    The life of the homeless.
  • Google translate 행려병자를 돌보다.
    Take care of the hangover.
  • Google translate 행려병자를 치료하다.
    Treat a hangover.
  • Google translate 행려병자로 취급하다.
    Treat as a hangover.
  • Google translate 행려병자처럼 보이다.
    Looks like a hangover.
  • Google translate 행려병자가 평생을 이곳저곳 떠돌며 살다가 이름 없이 죽었다.
    A hanger wandered from place to place all his life and died without a name.
  • Google translate 최 원장은 거리를 떠도는 행려병자들을 대상으로 무료 진료를 하고 있다.
    Choi is giving free medical treatment to homeless people wandering the streets.
  • Google translate 행려병자로 살다가 세상을 떠난 할아버지에게 부자 아들이 있었대.
    The old man who lived as a homeless man and died had a rich son.
    Google translate 저런, 아들이 자기 아버지를 돌보지 않은 거란 말이야?
    Oh, my god, the son didn't take care of his father?

행려병자: ill traveller; sick and homeless person,こうろびょうしゃ【行路病者】。ゆきだおれ・いきだおれ【行き倒れ】,voyageur tombé malade en chemin,viajero enfermo, enfermo y sin techo,مريض بلا مأوى,тэнүүлч өвчтөн, хэсүүлч өвчтөн,người bệnh đi lang thang,คนเจ็บป่วยเร่ร่อน, คนเจ็บป่วยไร้ที่อยู่อาศัย,musafir yang sakit,больной бомж,流浪病人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행려병자 (행녀병자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)