🌟 폭동 (暴動)

Danh từ  

1. 여러 사람이 집단으로 폭력 행위를 일으켜 사회를 어지럽게 하는 일.

1. SỰ BẠO ĐỘNG: Việc nhiều người gây hành vi bạo lực tập thể nên làm xã hội lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대규모 폭동.
    Mass riot.
  • 군인들의 폭동.
    A riot of soldiers.
  • 시민들의 폭동.
    The riot of the citizens' riot.
  • 폭동이 일어나다.
    Riot breaks out.
  • 폭동을 일으키다.
    Start a riot.
  • 폭동을 진압하다.
    Put down a riot.
  • 폭동에 가담하다.
    Join a riot.
  • 요즘 연일 폭동이 일어나서 도시 전체가 무질서한 상태에 빠졌다.
    Riots have broken out day after day these days, leaving the whole city in disorder.
  • 경찰은 폭동을 선동하여 많은 사람들을 다치게 한 범인을 붙잡았다.
    The police caught the criminal who instigated the riot and hurt many people.
  • 시민들의 폭동으로 인해 수많은 사상자가 발생하고 교통이 마비되었다.
    The riots of the citizens caused numerous casualties and paralyzed traffic.
  • 그들은 자신들의 인권이 존중받지 못한다고 생각하여 폭동을 일으켰다.
    They rioted because they thought their human rights were not respected.
  • 이웃 나라에서 폭동이 일어나 수십 명이 다치는 일이 일어났대요.
    Dozens of people were injured in riots in neighboring countries.
    어머, 왜 폭동을 일으킨 거래요?
    Why did he start a riot?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭동 (폭똥)


🗣️ 폭동 (暴動) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭동 (暴動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)