🌟 핸드백 (handbag)

☆☆   Danh từ  

1. 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.

1. TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 핸드백.
    Advanced handbag.
  • 핸드백을 들다.
    Pick up a handbag.
  • 핸드백을 메다.
    Carry a handbag.
  • 핸드백을 사다.
    Buy a handbag.
  • 핸드백을 열다.
    Open the handbag.
  • 핸드백에서 꺼내다.
    Take out of a handbag.
  • 매일 무거운 핸드백을 메고 출근하니 어깨가 자주 아프다.
    My shoulders often ache as i go to work with a heavy handbag every day.
  • 지수는 예쁜 원피스에 어울리는 작은 핸드백을 들고 외출했다.
    Jisoo went out with a small handbag to match a pretty dress.
  • 나는 커피숍에서 커피를 주문한 뒤 핸드백에서 지갑을 꺼내 계산했다.
    I ordered coffee from the coffee shop and took my wallet out of my purse and paid for it.
  • 요즘 유행하는 핸드백이네. 새로 산 거야?
    It's a popular handbag these days. is this a new one?
    응, 그런데 밖에 나가니까 다들 나랑 똑같은 걸 멨더라고.
    Yeah, but when i went outside, everyone saw the same thing as me.
Từ đồng nghĩa 손가방: 손에 들고 다니는 작은 가방.


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 핸드백 (handbag) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10)