🌟 향락적 (享樂的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향락적 (
향ː낙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 향락(享樂): 놀고 즐김.
🌷 ㅎㄹㅈ: Initial sound 향락적
-
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯỞNG THỤ: Vui chơi và hưởng thụ. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.
• Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)