🌟 향락적 (享樂的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향락적 (
향ː낙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 향락(享樂): 놀고 즐김.
🌷 ㅎㄹㅈ: Initial sound 향락적
-
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯỞNG THỤ: Vui chơi và hưởng thụ. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.
• Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255)