🌟 시상 (施賞)

  Danh từ  

1. 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 줌.

1. SỰ TRAO GIẢI THƯỞNG, SỰ TRAO PHẦN THƯỞNG: Việc tặng giấy khen, phần thưởng hay tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hoặc việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우수상 시상.
    Excellence award.
  • 시상을 하다.
    Present a prize.
  • 연말에 각 방송사에서는 연기 대상 시상을 통해 한 해의 작품들을 평가하고 정리한다.
    At the end of the year, each broadcaster evaluates and organizes the works of the year through awards for acting.
  • 다음 순서로 이번 대회 시상이 있겠습니다. 호명된 수상자는 앞으로 나와 주시길 바랍니다.
    We're going to present this competition in the following order. the named winner will come forward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시상 (시ː상)
📚 Từ phái sinh: 시상하다(施賞하다): 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)