🌟 시상 (施賞)

  Danh từ  

1. 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 줌.

1. SỰ TRAO GIẢI THƯỞNG, SỰ TRAO PHẦN THƯỞNG: Việc tặng giấy khen, phần thưởng hay tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hoặc việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수상 시상.
    Excellence award.
  • Google translate 시상을 하다.
    Present a prize.
  • Google translate 연말에 각 방송사에서는 연기 대상 시상을 통해 한 해의 작품들을 평가하고 정리한다.
    At the end of the year, each broadcaster evaluates and organizes the works of the year through awards for acting.
  • Google translate 다음 순서로 이번 대회 시상이 있겠습니다. 호명된 수상자는 앞으로 나와 주시길 바랍니다.
    We're going to present this competition in the following order. the named winner will come forward.

시상: award,じゅしょう【授賞】,attribution de prix, remise de prix,otorgamiento del premio,توزيع جوائز,шагнах,sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng,การให้รางวัล, การมอบรางวัล,penghargaan, pemberian hadiah, pemberian piala,награждение; присуждение,颁奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시상 (시ː상)
📚 Từ phái sinh: 시상하다(施賞하다): 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thể thao (88)