🌟 복귀시키다 (復歸 시키다)

Động từ  

1. 원래의 자리나 상태로 되돌아가게 하다.

1. LÀM CHO TRỞ VỀ NHƯ CŨ, LÀM CHO TRỞ LẠI NHƯ CŨ, KHÔI PHỤC LẠI: Làm cho quay lại vị trí hay trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해고자를 복귀시키다.
    Bring the laid-off back.
  • 사회에 복귀시키다.
    Bring back to society.
  • 직장에 복귀시키다.
    Bring back to work.
  • 팀에 복귀시키다.
    Return to the team.
  • 본사로 복귀시키다.
    Return to headquarters.
  • 회사로 복귀시키다.
    Return to the company.
  • 김 감독은 한때 문제를 일으켜 은퇴했던 선수를 다시 팀으로 복귀시켰다.
    Kim caused trouble once and brought the retired player back to the team.
  • 시위에 참석한 노동자들은 해고당한 사원들을 회사로 복귀시킬 것을 요구했다.
    The workers attending the demonstration demanded that the dismissed employees be returned to the company.
  • 죄인들에게 형벌을 내리는 이유는 무엇입니까?
    Why do you punish sinners?
    범죄자들을 교화하여 다시 사회로 복귀시키는 데 그 목적이 있습니다.
    The aim is to educate criminals and bring them back to society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복귀시키다 (복뀌시키다)
📚 Từ phái sinh: 복귀(復歸): 원래의 자리나 상태로 되돌아감.

💕Start 복귀시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)