🌟 복귀시키다 (復歸 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복귀시키다 (
복뀌시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 복귀(復歸): 원래의 자리나 상태로 되돌아감.
🌷 ㅂㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 복귀시키다
-
ㅂㄱㅅㅋㄷ (
복귀시키다
)
: 원래의 자리나 상태로 되돌아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TRỞ VỀ NHƯ CŨ, LÀM CHO TRỞ LẠI NHƯ CŨ, KHÔI PHỤC LẠI: Làm cho quay lại vị trí hay trạng thái vốn có. -
ㅂㄱㅅㅋㄷ (
붕괴시키다
)
: 무너지고 깨지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SỤP ĐỔ: Làm cho đổ xuống và bị vỡ.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)