🌟 악화시키다 (惡化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악화시키다 (
아콰시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 악화(惡化): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감., 병의 증세가 나빠짐.
🌷 ㅇㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 악화시키다
-
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
입학시키다
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
악화시키다
)
: 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
약화시키다
)
: 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
이해시키다
)
: 무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86)