🌟 악화시키다 (惡化 시키다)

Động từ  

1. 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.

1. LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계를 악화시키다.
    Aggravate a relationship.
  • 민심을 악화시키다.
    To aggravate public sentiment.
  • 사태를 악화시키다.
    Aggravate the situation.
  • 상태를 악화시키다.
    Deteriorate the condition.
  • 여론을 약화시키다.
    To weaken public opinion.
  • 일을 악화시키다.
    Make things worse.
  • 사장의 무분별한 공사 계획이 회사 재정을 악화시키고 있다.
    The president's reckless construction plans are aggravating the company's finances.
  • 나는 문제를 해결하려고 나섰다가 오히려 상황을 더 악화시켰다.
    I stepped out to solve the problem and made the situation worse.
  • 두 사람의 사이가 더 나빠진 것 같아 걱정이야.
    I'm afraid the relationship between the two has gotten worse.
    서로 말을 안 하니까 오해만 쌓여서 관계를 악화시키는 것 같아.
    Because we don't talk to each other, it seems like we're only building up misunderstanding and aggravating the relationship.

2. 병의 증세를 나빠지게 하다.

2. LÀM TRẦM TRỌNG: Làm cho triệu chứng bệnh trở nên tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병세를 악화시키다.
    Exacerbate the condition.
  • 상처를 악화시키다.
    Aggravate a wound.
  • 질환을 악화시키다.
    Aggravate a disease.
  • 너무 자주 씻으면 오히려 피부병을 더욱 악화시킬 수 있다.
    Too often washing can only make skin diseases worse.
  • 병원에 가지 않고 집에서 버티다가 병을 악화시키는 경우가 많다.
    Often, staying at home without going to the hospital makes the disease worse.
  • 김 부장님이 입원했다면서요?
    I hear you're in the hospital.
    네, 일을 하면서 쌓인 과로와 스트레스가 병을 악화시켰대요.
    Yes, the overwork and stress accumulated while working have worsened the disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악화시키다 (아콰시키다)
📚 Từ phái sinh: 악화(惡化): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감., 병의 증세가 나빠짐.

💕Start 악화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)