🌟 악화시키다 (惡化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악화시키다 (
아콰시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 악화(惡化): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감., 병의 증세가 나빠짐.
🌷 ㅇㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 악화시키다
-
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
입학시키다
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
악화시키다
)
: 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
약화시키다
)
: 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
이해시키다
)
: 무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365)