🌟 혼란시키다 (昏亂 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼란시키다 (
홀란시키다
)
🗣️ 혼란시키다 (昏亂 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 생태계를 혼란시키다. [생태계 (生態系)]
🌷 ㅎㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 혼란시키다
-
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
훈련시키다
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
합류시키다
)
: 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86)