🌟 혼란시키다 (昏亂 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼란시키다 (
홀란시키다
)
🗣️ 혼란시키다 (昏亂 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 생태계를 혼란시키다. [생태계 (生態系)]
🌷 ㅎㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 혼란시키다
-
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
훈련시키다
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
합류시키다
)
: 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8)