🌟 해수면 (海水面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해수면 (
해ː수면
)
🗣️ 해수면 (海水面) @ Giải nghĩa
- 몰디브 (Maldives) : 아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
- 고도 (高度) : 평균 해수면 등을 0으로 하여 측정한 어떤 물체의 높이.
🗣️ 해수면 (海水面) @ Ví dụ cụ thể
- 지구 온난화로 인한 해수면 상승은 인도네시아와 같은 열도 국가에 직접적인 영향을 미친다. [열도 (列島)]
🌷 ㅎㅅㅁ: Initial sound 해수면
-
ㅎㅅㅁ (
해산물
)
: 바다에서 나는 동물과 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 HẢI SẢN: Động vật và thực vật sống ở biển. -
ㅎㅅㅁ (
헛소문
)
: 사람들 사이에 널리 퍼진 근거 없는 말.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Lời nói không có căn cứ lan rộng giữa mọi người. -
ㅎㅅㅁ (
호소문
)
: 자신의 억울한 사정을 알아 달라고 이야기하는 글.
Danh từ
🌏 THƯ KÊU OAN, THƯ KÊU GỌI: Bài viết để kể và cho biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình. -
ㅎㅅㅁ (
형식미
)
: 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÌNH THỨC: Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật. -
ㅎㅅㅁ (
현수막
)
: 극장 등에 길게 드리운 막.
Danh từ
🌏 BĂNG RÔN: Tấm màn được treo buông dài trong nhà hát... -
ㅎㅅㅁ (
해수면
)
: 바닷물의 표면.
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC BIỂN: Bề mặt của nước biển. -
ㅎㅅㅁ (
희생물
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 바쳐지거나 버려진, 또는 빼앗긴 물건이나 사람.
Danh từ
🌏 VẬT HI SINH: Người hay đồ vật được dâng lên hoặc bị từ bỏ hay bị lấy đi vì mục đích hay vì người nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)