🌟 해수면 (海水面)

Danh từ  

1. 바닷물의 표면.

1. MẶT NƯỚC BIỂN: Bề mặt của nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해수면 상승.
    Sea level rise.
  • 해수면 온도.
    Sea level temperature.
  • 해수면의 높이.
    Height of sea level.
  • 해수면이 상승하다.
    Sea level rises.
  • 해수면이 올라가다.
    Sea level rises.
  • 해수면이 내려가다.
    The sea level goes down.
  • 빙하가 녹아 지구 전체의 해수면이 상승했다.
    The glaciers melted, raising sea levels throughout the globe.
  • 어제 해일이 일어난 후로 해수면의 높이가 달라졌다.
    Sea level has changed since the tsunami broke out yesterday.
  • 이 잠수함은 현재 해수면을 기준으로 50미터 아래에 있다.
    The submarine is now 50 meters below sea level.
  • 지구의 해수면이 점점 높아지고 있대.
    The sea level on earth is getting higher and higher.
    저런, 이러다가 바닷가 도시들이 물에 잠기는 것 아냐?
    Oh, my god, isn't this how the seaside cities get flooded?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해수면 (해ː수면)


🗣️ 해수면 (海水面) @ Giải nghĩa

🗣️ 해수면 (海水面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)