🌟 피어나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피어나다 (
피어나다
) • 피어나다 (피여나다
) • 피어나 (피어나
피여나
) • 피어나니 (피어나니
피여나니
)
🗣️ 피어나다 @ Ví dụ cụ thể
- 생각이 모락모락 피어나다. [모락모락]
- 넘실넘실 피어나다. [넘실넘실]
- 자생적으로 피어나다. [자생적 (自生的)]
- 새록새록 피어나다. [새록새록]
- 황홀하게 피어나다. [황홀하다 (恍惚/慌惚하다)]
- 소복하게 피어나다. [소복하다]
- 속잎이 피어나다. [속잎]
- 아른아른 피어나다. [아른아른]
- 꽃송이가 피어나다. [꽃송이]
- 꽃이 불긋불긋 피어나다. [불긋불긋]
🌷 ㅍㅇㄴㄷ: Initial sound 피어나다
-
ㅍㅇㄴㄷ (
풀어놓다
)
: 어떤 목적을 이루려고 사람을 널리 모으다.
☆
Động từ
🌏 GỌI: Tập trung rộng rãi đông người để đạt mục đích nào đó. -
ㅍㅇㄴㄷ (
풀어내다
)
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 끌러 내다.
☆
Động từ
🌏 THÁO GỠ, RỠ: Lôi ra cái đang bị buộc, trói hoặc rối rắm. -
ㅍㅇㄴㄷ (
피어나다
)
: 꽃 등이 피게 되다.
☆
Động từ
🌏 NỞ: Hoa... được nở ra. -
ㅍㅇㄴㄷ (
평안남도
)
: 한반도 북서부에 있는 도. 쌀, 소금, 사과가 많이 난다. 주요 도시로는 순천, 개천 등이 있다.
Danh từ
🌏 PYEONGANNAMDO; TỈNH PYEONNGAN NAM: Tỉnh nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Cho nhiều gạo, muối, táo. Có các đô thị chủ yếu như Suncheon, Gecheon.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78)