🌟 호가하다 (呼價 하다)

Động từ  

1. 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부르다.

1. HÔ GIÁ, RA GIÁ: Đưa mức giá định bán hoặc mua trong trường hợp giá của đồ vật chưa được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호가하는 가격.
    The price at the asking price.
  • 삼천 원 이상을 호가하다.
    More than 3,000 won.
  • 천만 원을 호가하다.
    Give a price of ten million won.
  • 새로 나온 자동차가 일억 원을 호가하는 높은 가격에도 잘 팔리고 있다.
    The new car is selling well at a high price of 100 million won.
  • 작년에는 가뭄 때문에 쌀값이 이십 킬로그램에 팔만 원 이상을 호가했다.
    Last year, the price of rice was more than 80,000 won for 20 kilograms because of the drought.
  • 요즘 금 시세가 어떻게 되나요?
    What's the price of gold these days?
    한 돈에 오십만 원을 호가할 만큼 비싸요.
    It's expensive enough to cost 500,000 won a dollar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호가하다 (호까하다)
📚 Từ phái sinh: 호가(呼價): 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부름., 증권 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)