🌟 호가하다 (呼價 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호가하다 (
호까하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호가(呼價): 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부름., 증권 …
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 호가하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103)