🌟 헐겁다

Tính từ  

1. 어떤 물건과 그것이 끼워질 자리가 꼭 맞지 않고 틈이 있다.

1. LỎNG LẺO, LUNG LAY, KHÔNG CHẶT: Chỗ một vật nào đó và vật chèn vào nó không vừa khít và có kẽ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두가 헐겁다.
    Shoes loose.
  • 바지가 헐겁다.
    The trousers are loose.
  • 서랍이 헐겁다.
    The drawer is loose.
  • 손잡이가 헐겁다.
    The handle is loose.
  • 옷이 헐겁다.
    The clothes are loose.
  • 형은 헐거운 바지를 입어서 걸으면서 계속 바지를 추어올렸다.
    The older brother wore loose pants and continued to pull up his pants as he walked.
  • 물통 뚜껑이 헐거웠는지 가방 안에서 물이 다 샜다.
    The lid of the bucket was loose and all the water leaked out of the bag.
  • 신발이 또 벗겨졌어.
    My shoes came off again.
    응, 새로 산 신발이 헐거워서 뛸 때마다 자꾸 벗겨지네.
    Yeah, my new shoes are loose and keep coming off every time i run.

2. 가벼운 느낌이 들다.

2. NHẸ TÊNH, NHẸ NHÕM: Có cảm giác nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헐거운 기분.
    Loose feeling.
  • 헐겁게 들리다.
    Sounds loose.
  • 헐겁게 웃다.
    Laugh loosely.
  • 마음이 헐겁다.
    I feel loose.
  • 주머니가 헐겁다.
    The pockets are loose.
  • 우리는 시험이 끝난 후 오랜만에 헐거운 기분으로 오락실에 갔다.
    We went to the arcade in a loose mood after the exam.
  • 친구는 별일 아니라는 듯 헐겁게 말했다.
    Friend said loosely, as if it were no big deal.
  • 민준아, 너무 걱정하지 마. 잘될 거야.
    Min-joon, don't worry too much. it'll be all right.
    그래, 네 위로를 들으니 이제 마음이 좀 헐겁다.
    Yeah, i'm a little relieved to hear your consolation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐겁다 (헐겁따) 헐거운 (헐거운) 헐거워 (헐거워) 헐거우니 (헐거우니) 헐겁습니다 (헐겁씀니다)


🗣️ 헐겁다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헐겁다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)