Từ tham khảo
📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 느 느 End
Start
End
Start 냐 냐 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
Start 는 는 End
• Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)