🌟 -냐니깐

1. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 질문을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ HỎI LÀ…KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nói nhấn mạnh lại một lần nữa câu hỏi của mình, trong trường hợp người nghe không trả lời câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화배우 중에 누가 제일 예뻐? 누가 제일 예쁘냐니깐?
    Who is the prettiest movie star? who's the prettiest?
  • 그러니까 기분이 왜 그렇게 우울하냐니깐?
    So why are you so depressed?
  • 그 일이 실패한 건 네 책임 아니냐니깐?
    Isn't it your fault that it failed?
  • 학생이 도대체 뭐가 필요하냐니깐?
    What the hell does a student need?
    노트북도 필요하고, 전자사전도 필요하단 말이에요.
    I need a laptop, i need an electronic dictionary.
Từ tham khảo -으냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -느냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…

2. 말하는 사람이나 다른 사람이 한 질문에 이어 그 반응이나 대답을 나타내는 표현.

2. HỎI RẰNG… THẾ LÀ…: Cấu trúc thể hiện phản ứng hay trả lời tiếp sau câu hỏi mà người nói hay người khác đã hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거긴 날씨가 따뜻하냐니깐 초여름 같대요.
    They say it's warm there, like early summer.
  • 영수한테 학교까지 머냐니깐 걸어서 삼십 분 정도 걸린대.
    Youngsoo says it takes about 30 minutes on foot to get to school.
  • 뭐가 그렇게 싫냐니깐 다 마음에 안 든다네요.
    What do you hate so much? they don't like everything.
  • 중학교 여름 방학은 얼마나 된대요?
    How long is the middle school summer vacation?
    아들에게 방학이 기냐니깐 한 달이 조금 넘는대요.
    My son has a long vacation and he says it's a little over a month.
Từ tham khảo -으냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -느냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 어미 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)