🌟 호박엿
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박엿 (
호ː방녇
) • 호박엿이 (호ː방녀시
) • 호박엿도 (호ː방녇또
) • 호박엿만 (호ː방년만
)
🌷 ㅎㅂㅇ: Initial sound 호박엿
-
ㅎㅂㅇ (
휘발유
)
: 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
☆
Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa. -
ㅎㅂㅇ (
호박엿
)
: 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿.
Danh từ
🌏 MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)