🌟 호박엿

Danh từ  

1. 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿.

1. MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 울릉도 호박엿.
    Ulleungdo pumpkin starch syrup.
  • 호박엿이 달다.
    Pumpkin starch syrup sweet.
  • 호박엿을 만들다.
    Make pumpkin starch syrup.
  • 호박엿을 먹다.
    Eat pumpkin starch syrup.
  • 호박엿을 물다.
    Bite the pumpkin starch syrup.
  • 호박엿을 사다.
    Buy pumpkin starch syrup.
  • 호박엿을 주다.
    Give pumpkin starch syrup.
  • 호박엿을 팔다.
    Sell pumpkin starch syrup.
  • 말랑말랑한 호박엿이 입 안에서 사르르 녹았다.
    Soft pumpkin starch syrup melted in my mouth.
  • 수험생 동생에게 시험을 잘 치라고 호박엿을 선물로 주었다.
    I gave pumpkin starch syrup as a gift to my brother, who was a test taker, to do well on the test.
  • 호박엿 안 먹어?
    Why don't you eat pumpkin starch syrup?
    달고 맛있기는 한데 이에 달라 붙어서요.
    It's sweet and tasty, but it sticks to it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호박엿 (호ː방녇) 호박엿이 (호ː방녀시) 호박엿도 (호ː방녇또) 호박엿만 (호ː방년만)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)