🌟 호박엿

Danh từ  

1. 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿.

1. MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울릉도 호박엿.
    Ulleungdo pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿이 달다.
    Pumpkin starch syrup sweet.
  • Google translate 호박엿을 만들다.
    Make pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿을 먹다.
    Eat pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿을 물다.
    Bite the pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿을 사다.
    Buy pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿을 주다.
    Give pumpkin starch syrup.
  • Google translate 호박엿을 팔다.
    Sell pumpkin starch syrup.
  • Google translate 말랑말랑한 호박엿이 입 안에서 사르르 녹았다.
    Soft pumpkin starch syrup melted in my mouth.
  • Google translate 수험생 동생에게 시험을 잘 치라고 호박엿을 선물로 주었다.
    I gave pumpkin starch syrup as a gift to my brother, who was a test taker, to do well on the test.
  • Google translate 호박엿 안 먹어?
    Why don't you eat pumpkin starch syrup?
    Google translate 달고 맛있기는 한데 이에 달라 붙어서요.
    It's sweet and tasty, but it sticks to it.

호박엿: hobangnyeot,ホバクョッ。かぼちゃあめ【かぼちゃ飴】,yeot de citrouille,yeot, caramelo de calabaza,هوباك يوت، حلوى القرع,хулууны чихэр,mạch nha bí ngô, kẹo kéo bí ngô,ตังเมฟักทอง,,,南瓜饴糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호박엿 (호ː방녇) 호박엿이 (호ː방녀시) 호박엿도 (호ː방녇또) 호박엿만 (호ː방년만)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82)