🌟 호박엿
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박엿 (
호ː방녇
) • 호박엿이 (호ː방녀시
) • 호박엿도 (호ː방녇또
) • 호박엿만 (호ː방년만
)
🌷 ㅎㅂㅇ: Initial sound 호박엿
-
ㅎㅂㅇ (
휘발유
)
: 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
☆
Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa. -
ㅎㅂㅇ (
호박엿
)
: 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿.
Danh từ
🌏 MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.
• Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82)