🌟 호반 (湖畔)

Danh từ  

1. 호수를 둘러싼 가장자리.

1. BỜ HỒ, VEN HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호반 근처.
    Near the lake.
  • 호반 주변.
    Around the lake.
  • 호반 주위.
    Around the lake.
  • 호반의 도시.
    A lake town.
  • 호반을 거닐다.
    Walk on the lake.
  • 호반 주변의 경관이 아름다워 휴양지로 유명하다.
    The scenery around the lake is famous for being a resort.
  • 우리 고향은 강과 호수 등 물이 많기 때문에 호숫가의 도시, 즉 호반의 도시라고도 한다.
    Our hometown is also called the city of lakeside, or lakes, because it has a lot of water, such as rivers and lakes.
Từ đồng nghĩa 호숫가(湖水가): 호수를 둘러싼 가장자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호반 (호반)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giáo dục (151)