🌟 호반 (湖畔)

Danh từ  

1. 호수를 둘러싼 가장자리.

1. BỜ HỒ, VEN HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호반 근처.
    Near the lake.
  • Google translate 호반 주변.
    Around the lake.
  • Google translate 호반 주위.
    Around the lake.
  • Google translate 호반의 도시.
    A lake town.
  • Google translate 호반을 거닐다.
    Walk on the lake.
  • Google translate 호반 주변의 경관이 아름다워 휴양지로 유명하다.
    The scenery around the lake is famous for being a resort.
  • Google translate 우리 고향은 강과 호수 등 물이 많기 때문에 호숫가의 도시, 즉 호반의 도시라고도 한다.
    Our hometown is also called the city of lakeside, or lakes, because it has a lot of water, such as rivers and lakes.
Từ đồng nghĩa 호숫가(湖水가): 호수를 둘러싼 가장자리.

호반: lake side; lake shore,こはん【湖畔】,bord de lac,orilla del lago,ضفّة البحيرة,нуурын эрэг, нуурын хөвөө,bờ hồ, ven hồ,ริมทะเลสาบ, ชายทะเลสาบ,tepi danau, pinggiran danau,,湖畔,湖滨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호반 (호반)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)