🌟 혈압계 (血壓計)

Danh từ  

1. 사람의 혈압을 재는 기구.

1. MÁY ĐO HUYẾT ÁP: Dụng cụ đo huyết áp của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구형 혈압계.
    Old blood pressure gauge.
  • 혈압계의 기능.
    Function of the blood pressure gauge.
  • 혈압계가 망가지다.
    Blood pressure system breaks.
  • 혈압계를 가져오다.
    Bring in a blood pressure gauge.
  • 혈압계로 측정하다.
    Measure with a blood pressure gauge.
  • 고혈압 환자의 경우 가정에 혈압계를 구비하고 수시로 혈압을 재는 것이 좋다.
    In case of high blood pressure patients, it is recommended that they have a blood pressure gauge at home and take blood pressure measurements from time to time.
  • 진찰실 안에는 진찰에 필요한 청진기와 혈압계, 체온계 등이 놓여 있었다.
    Inside the examination room were stethoscope, blood pressure gauge and thermometer needed for examination.
  • 혈압계를 가지고 들어온 간호사는 환자의 옷소매를 걷어 올렸다.
    The nurse who brought in a blood pressure gauge rolled up the patient's sleeve.
  • 혈압 좀 측정해 주시겠어요?
    Can you take a blood pressure check?
    네, 혈압계를 가져올게요.
    Yes, i'll get a blood pressure gauge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈압계 (혀랍꼐) 혈압계 (혀랍께)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)