🌟 헷갈리다

  Động từ  

1. 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.

1. LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헷갈리는 상태.
    Confused state.
  • 헷갈리는 심정.
    Confused feelings.
  • 마음이 헷갈리다.
    I'm confused.
  • 심경이 헷갈리다.
    I'm confused.
  • 정신이 헷갈리다.
    My mind is confused.
  • 대회에 출전한 선수는 너무 긴장해서 정신이 헷갈렸다.
    The player who competed in the competition was so nervous that he was confused.
  • 마음이 헷갈리는 그녀는 선택을 하지 못하고 머뭇거렸다.
    Confused in her mind, she hesitated, unable to make a choice.
Từ đồng nghĩa 헛갈리다: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다., 여러 가지가 뒤섞여 일의 방향을 잡지 못하…

2. 여러 가지가 뒤섞여 일의 방향을 잡지 못하다.

2. NHẦM LẪN, LẪN LỘN: Một số lẫn lộn nên không thể nắm được phương hướng của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헷갈리는 표지판.
    Confusing signs.
  • 길이 헷갈리다.
    The road is confusing.
  • 방법을 헷갈리다.
    Confusing the method.
  • 방향을 헷갈리다.
    Confusing the direction.
  • 이름을 헷갈리다.
    Confusing names.
  • 그는 친구 집이 어디였는지가 헷갈려 도로에서 헤맸다.
    He wandered on the road confused where his friend's house was.
  • 선생님은 아이들의 이름을 헷갈리지 않을 때까지 아이들에게 명찰을 달게 했다.
    The teacher made the children wear their name tags until they were not confused with their names.
Từ đồng nghĩa 헛갈리다: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다., 여러 가지가 뒤섞여 일의 방향을 잡지 못하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헷갈리다 (헫깔리다) 헷갈리어 (헫깔리어헫깔리여) 헷갈려 (헫깔려) 헷갈리니 (헫깔리니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159)