🌟 헷갈리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헷갈리다 (
헫깔리다
) • 헷갈리어 (헫깔리어
헫깔리여
) 헷갈려 (헫깔려
) • 헷갈리니 (헫깔리니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 헷갈리다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159)