🌟 헷갈리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헷갈리다 (
헫깔리다
) • 헷갈리어 (헫깔리어
헫깔리여
) 헷갈려 (헫깔려
) • 헷갈리니 (헫깔리니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 헷갈리다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)