🌟 현대성 (現代性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현대성 (
현ː대썽
)
🌷 ㅎㄷㅅ: Initial sound 현대성
-
ㅎㄷㅅ (
협동심
)
: 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하려는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP ĐỒNG, SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Lòng muốn cùng hợp lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
활동성
)
: 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG: Tính chất vận động cơ thể, hành động hoặc nỗ lực làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅅ (
현대식
)
: 현대에 알맞은 형식이나 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU HIỆN ĐẠI, MẪU HIỆN ĐẠI: Hình thức hay phương thức phù hợp với hiện đại. -
ㅎㄷㅅ (
현대성
)
: 현대에 어울리거나 알맞은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN ĐẠI: Đặc tính đúng với hoặc phù hợp với hiện tại. -
ㅎㄷㅅ (
현대사
)
: 제이 차 세계 대전 이후의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HIỆN ĐẠI: Lịch sử từ sau Đại chiến thế giới lần thứ hai.
• Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)