🌟 현대성 (現代性)

Danh từ  

1. 현대에 어울리거나 알맞은 특성.

1. TÍNH HIỆN ĐẠI: Đặc tính đúng với hoặc phù hợp với hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화의 현대성.
    Modernity of culture.
  • 현대성을 구현하다.
    Implement modernity.
  • 현대성을 나타내다.
    Expose modernity.
  • 현대성을 모색하다.
    Seek modernity.
  • 현대성을 반영하다.
    Reflect modernity.
  • 현대성을 부각하다.
    Highlight modernity.
  • 현대성을 찾다.
    Seek modernity.
  • 젊은 작가들이 다양한 소재를 활용하여 미술의 현대성을 구현하였다.
    Young artists utilized various materials to embody the modernity of art.
  • 이 노래는 현대 음악의 현대성이 잘 드러난 음악으로 여겨진다.
    This song is regarded as a piece of music that reveals the modernity of modern music.
  • 이 공연은 사물놀이와 재즈 음악이 함께 어우러졌죠?
    This performance combines samulnori and jazz music, right?
    네. 전통성과 현대성이 잘 섞인 훌륭한 공연으로 평가 받고 있습니다.
    Yes, it's considered a great mix of tradition and modernity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대성 (현ː대썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)