🌟 황당무계하다 (荒唐無稽 하다)

Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 진실하지 않고 매우 터무니없다.

1. VỚ VẨN, LỐ BỊCH, NGỚ NGẨN: Lời nói hay hành động không thật và vô cùng thiếu căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황당무계한 소문.
    A wild rumor.
  • 황당무계한 수작.
    Absurd remarks.
  • 황당무계한 이야기.
    A wild tale.
  • 주장이 황당무계하다.
    The argument is absurd.
  • 처신이 황당무계하다.
    Surprised.
  • 김 후보의 공약은 실현 가능성이 없는 황당무계한 것들이다.
    Kim's pledges are absurd and unfeasible.
  • 무협지는 비현실적이어서 황당무계한 면이 없지 않다.
    The martial arts are unrealistic and absurd.
  • 확실히 민준이는 좀 엉뚱한 게 황당무계한 데가 있다.
    Surely min-joon is a bit absurd.
  • 여배우는 열애설이 터지자 황당무계하다며 헛웃음을 날렸다.
    When rumors of a romantic relationship broke out, the actress laughed in vain, saying, "i'm absurd.".
  • 이 영화의 내용이 황당무계하다고 생각할 수 있으나 이것은 실화를 바탕으로 한 것이다.
    You may think the movie is absurd, but it is based on a true story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황당무계하다 (황당무계하다) 황당무계하다 (황당무게하다) 황당무계한 (황당무계한황당무게한) 황당무계하여 (황당무계하여황당무게하여) 황당무계해 (황당무계해황당무게해) 황당무계하니 (황당무계하니황당무게하니) 황당무계합니다 (황당무계함니다황당무게함니다)

💕Start 황당무계하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)