🌟 흡연하다 (吸煙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡연하다 (
흐변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡연(吸煙): 담배를 피움.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 흡연하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52)