🌟 흡연하다 (吸煙 하다)

Động từ  

1. 담배를 피우다.

1. HÚT THUỐC: Hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡연하는 공간.
    Smoking space.
  • 흡연하는 습관.
    The habit of smoking.
  • 실내에서 흡연하다.
    Smoking indoors.
  • 실외에서 흡연하다.
    Smoking outdoors.
  • 오랫동안 흡연하다.
    Smoke for a long time.
  • 십 년 이상 흡연해 온 민준이는 얼마 전 폐암에 걸렸다.
    Min-jun, who has been smoking for more than a decade, recently developed lung cancer.
  • 정부의 금연 정책이 강화되면서 자유롭게 흡연할 수 있는 곳이 적어졌다.
    As the government tightened its anti-smoking policy, fewer places were free to smoke.
  • 이 공원은 공공 시설이기 때문에 여기에서 흡연하시면 안 됩니다.
    You are not allowed to smoke here because this park is a public facility.
    죄송합니다. 지금 끄겠습니다.
    I'm sorry. i'll turn it off now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡연하다 (흐변하다)
📚 Từ phái sinh: 흡연(吸煙): 담배를 피움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)