🌟 흥건하다

Tính từ  

1. 물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많다.

1. SŨNG, ĐẪM: Nước nhiều tới mức ngập hoặc đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥건하게 고이다.
    Be held in high spirits.
  • 흥건하게 젖다.
    Wet as a fiddle.
  • 눈물이 흥건하다.
    Tears welled up.
  • 땀이 흥건하다.
    Sweaty.
  • 물이 흥건하다.
    The water is running high.
  • 수도관이 터져서 바닥이 물에 흥건하게 젖었다.
    The water pipe burst and the floor was wet with water.
  • 선생님의 꾸중을 들은 지수의 눈에 눈물이 흥건하게 고였다.
    Tears welled up in ji-su's eyes when she heard the teacher's scolding.
  • 뭘 했길래 옷에 땀이 흥건하니?
    What did you do to make your clothes sweat?
    운동을 했더니 땀이 많이 났네요.
    I've been sweating a lot since i worked out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥건하다 (흥건하다) 흥건한 (흥건한) 흥건하여 (흥건하여) 흥건해 (흥건해) 흥건하니 (흥건하니) 흥건합니다 (흥건함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)