🌟 흥건하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥건하다 (
흥건하다
) • 흥건한 (흥건한
) • 흥건하여 (흥건하여
) 흥건해 (흥건해
) • 흥건하니 (흥건하니
) • 흥건합니다 (흥건함니다
)
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 흥건하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)