🌟 화신 (化身)

Danh từ  

1. 눈에 보이지 않는 어떤 성질이 구체적인 형태로 나타난 것.

1. SỰ HIỆN THÂN: Việc tính chất nào dó không nhìn thấy bằng mắt thể hiện bằng hình thái cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미의 화신.
    The incarnation of beauty.
  • 복수의 화신.
    The incarnation of revenge.
  • 분노의 화신.
    An incarnation of anger.
  • 순정의 화신.
    Pure incarnation.
  • 정의의 화신.
    The incarnation of justice.
  • 증오의 화신.
    An incarnation of hatred.
  • 질투의 화신.
    The incarnation of jealousy.
  • 화신이 되다.
    Become an incarnation.
  • 그 여배우는 광고와 드라마를 통해 미의 화신으로 여겨졌다.
    The actress was regarded as the incarnation of beauty through advertising and drama.
  • 지수는 질투의 화신이 되어 어떻게든 두 사람을 떼어 놓으려 애썼다.
    Jisoo became the incarnation of jealousy and somehow tried to separate the two.
  • 요즘 드라마는 내용이 비슷한 것 같아.
    I think dramas these days have similar content.
    응. 복수의 화신이 많이 등장하지.
    Yeah. there are many vengeful incarnations.

2. 신이 인간을 구원하려고 여러 가지 모습으로 변하여 인간 세상에 나타난 모습.

2. SỰ HOÁ THÂN: Hình ảnh thần linh biến hoá thành nhiều hình dạng xuất hiện trên trần gian để cứu giúp nhân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부처의 화신.
    The incarnation of buddha.
  • 신의 화신.
    God's incarnation.
  • 화신이 되다.
    Become an incarnation.
  • 화신으로 여기다.
    Regard as incarnation.
  • 화신으로 태어나다.
    Born as an incarnation.
  • 사람들은 그를 세상을 구할 신의 화신으로 여겼다.
    People regarded him as the incarnation of god to save the world.
  • 한 소년이 부처의 화신으로 일컬어지며 사람들의 숭배를 받았다.
    A boy was called the incarnation of buddha and revered by the people.
  • 종교에서는 대부분 화신이 있지?
    Mostly incarnate in religion, right?
    설화를 보면 보통 세상이 혼란할 때 세상을 구제하기 위해 나타나지.
    If you look at the tales, they usually show up to save the world when it's confusing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화신 (화ː신)

🗣️ 화신 (化身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47)