🌟
화젯거리
(話題 거리)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
화젯거리
(화제꺼리
)
•
화젯거리
(화젣꺼리
)
🌷
화젯거리
-
: 이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
🌏 CÁI ĐỂ NÓI, CÁI THÀNH CHỦ ĐỀ NÓI CHUYỆN: Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện.
-
: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
🌏 ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.