🌟 화젯거리 (話題 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화젯거리 (
화제꺼리
) • 화젯거리 (화젣꺼리
)
🌷 ㅎㅈㄱㄹ: Initial sound 화젯거리
-
ㅎㅈㄱㄹ (
화젯거리
)
: 이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NÓI, CÁI THÀNH CHỦ ĐỀ NÓI CHUYỆN: Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện. -
ㅎㅈㄱㄹ (
핫저고리
)
: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81)