🌟 화친 (和親)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화친 (
화친
)
📚 Từ phái sinh: • 화친하다(和親하다): 나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지내다.
🌷 ㅎㅊ: Initial sound 화친
-
ㅎㅊ (
홍차
)
: 차나무의 잎을 발효시켜 말린 것으로, 끓는 물에 넣으면 맑은 붉은색을 띠고 향기가 나는 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒNG TRÀ (TRÀ NHƯ THỂ LOẠI TRÀ LIPTON): Loại trà làm bằng cách lên men và sấy khô lá cây trà, khi cho vào nước sôi tạo màu đỏ tươi và có hương thơm. -
ㅎㅊ (
하차
)
: 타고 있던 차에서 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG XE: Việc xuống xe đang đi. -
ㅎㅊ (
한창
)
: 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 모양. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HƯNG THỊNH, MỘT CÁCH NỞ RỘ, MỘT CÁCH THỊNH HÀNH: Hình ảnh việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc hình ảnh của trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất. -
ㅎㅊ (
후추
)
: 검고 동그란 모양이며 매운 맛과 향기가 나 주로 음식의 양념으로 쓰는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT TIÊU: Quả có màu đen, hình tròn, vị cay và mùi thơm, chủ yếu dùng làm gia vị của món ăn. -
ㅎㅊ (
한창
)
: 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 때. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 때.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐỈNH CAO, LÚC ĐỈNH ĐIỂM: Thời gian khi việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc khi trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất. -
ㅎㅊ (
한참
)
: 시간이 꽤 지나는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong khoảng thời gian trôi qua tương đối. -
ㅎㅊ (
한층
)
: 일정한 정도에서 한 단계 더.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT TẦNG: Một bước nữa ở mức độ nhất định. -
ㅎㅊ (
하천
)
: 강과 시내.
☆
Danh từ
🌏 SÔNG NGÒI: Sông và suối. -
ㅎㅊ (
학창
)
: 공부하는 교실이나 학교.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG LỚP, TRƯỜNG HỌC: Lớp hay trường mà mình học. -
ㅎㅊ (
호출
)
: 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỌI RA, SỰ GỌI: Việc gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín. -
ㅎㅊ (
호칭
)
: 이름을 지어 부름. 또는 그 이름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỌI TÊN, TÊN GỌI, DANH TÍNH: Việc đặt tên rồi gọi. Hoặc tên ấy. -
ㅎㅊ (
화초
)
: 꽃이 피는 풀과 나무. 또는 두고 보면서 즐기는 모든 식물.
☆
Danh từ
🌏 HOA CỎ, CÂY CẢNH: Cây hoặc cỏ có nở hoa. Hoặc tất cả các loại thực vật để thưởng ngoạn. -
ㅎㅊ (
확충
)
: 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN: Sự gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu. -
ㅎㅊ (
하체
)
: 사람의 몸이나 물체의 아랫부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI, THÂN DƯỚI: Bộ phận bên dưới của vật thể hay cơ thể người. -
ㅎㅊ (
해체
)
: 단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI THỂ: Đoàn thể… rã đám. Hoặc việc làm cho đoàn thể đó rã đám. -
ㅎㅊ (
합창
)
: 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부름. 또는 그 노래.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BÀI HỢP XƯỚNG: Việc nhiều người hòa giọng và cùng hát. Hoặc bài hát ấy. -
ㅎㅊ (
함축
)
: 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀM CHỨA, SỰ NGỤ Ý: Việc giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20)