🌟 화친하다 (和親 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화친하다 (
화친하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화친(和親): 나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지냄.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 화친하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23)