🌟 화통하다 (化通 하다)

Tính từ  

1. 성격이나 목소리 등이 시원시원하고 마음이 넓다.

1. HÀO PHÓNG, RỘNG RÃI: Tính cách hay giọng nói thoải mái dễ chịu và tâm hồn rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화통한 웃음소리.
    A hearty laugh.
  • 화통하게 놀다.
    Have a good time.
  • 화통하게 사다.
    Buy in a good way.
  • 화통하게 쏘다.
    Shoot hard.
  • 성격이 화통하다.
    Have a good personality.
  • 화통한 성격의 누나는 사소한 일에는 개의치 않아했다.
    A sister of a harmonious character didn't mind the trivialities.
  • 여자는 남자같이 화통하게 웃었다.
    The woman laughed like a man.
  • 사장님이 화통하게 쏘셔서 회사 직원들은 마음껏 고기를 시켜 먹었다.
    The boss bought me a nice meal, so the company staff ordered the meat to their heart's content.
  • 오늘 한번 화통하게 놀아 보자!
    Let's have a good time today!
    그래요, 모처럼 휴일이니 화끈하게 놀아요!
    Yeah, it's been a long time since it's a holiday, so have fun!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화통하다 (화통하다) 화통한 (화통한) 화통하여 (화통하여) 화통해 (화통해) 화통하니 (화통하니) 화통합니다 (화통함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)